Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小嶋沙耶香
小抹香 こまっこう コマッコウ
pygmy sperm whale (Kogia breviceps)
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
沙 しゃ さ
one hundred-millionth
耶蘇会 やそかい ヤソかい
Dòng Tên (một dòng tu của Giáo hội Công giáo có trụ sở tại Roma)