Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小月航空基地
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
月面基地 げつめんきち
lunar base, moon base
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)