Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小杉義男
小杉 こすぎ
small cedar
小杉原 こすぎはら こすぎわら
thin Japanese paper (used as tissue during the Edo period)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.