Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ
小斎 しょうさい しょう さい
sự kiêng (trong đạo thiên chúa)
市葬 しそう
tang lễ thành phố
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
小松 こまつ
cây thông nhỏ
火葬場 かそうば
lò thiêu ; nơi hoả táng