Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小止み こやみ おやみ
lull (e.g. in the rain), break
小包み こづつみ
gói bọc; bưu kiện.
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút
すみか
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
林 はやし りん
rừng thưa
かすみあみ
fowling net
林立する りんりつ
đứng bên nhau san sát; san sát
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ