林立する
りんりつ「LÂM LẬP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đứng bên nhau san sát; san sát
林立
する
煙突
Các ống khói như rừng
林立
する
ビル
Các tòa nhà san sát .

Bảng chia động từ của 林立する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 林立する/りんりつする |
Quá khứ (た) | 林立した |
Phủ định (未然) | 林立しない |
Lịch sự (丁寧) | 林立します |
te (て) | 林立して |
Khả năng (可能) | 林立できる |
Thụ động (受身) | 林立される |
Sai khiến (使役) | 林立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 林立すられる |
Điều kiện (条件) | 林立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 林立しろ |
Ý chí (意向) | 林立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 林立するな |