Các từ liên quan tới 小林豊 (絵本作家)
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
豊作 ほうさく
mùa màng bội thu
林家 りんか
family working in the forest industry, forestry family
絵本 えほん
sách tranh; truyện tranh
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
ポップアップ絵本 ポップアップえほん
pop-up book
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ