Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小池家継
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小家 こいえ しょうか
nhà nhỏ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
小食家 しょうしょくか
người ăn ít
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình