Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
涌く わく
Phun trào (nước từ trong lòng đất)
谷 たに
khe
蟀谷 こめかみ
Thái dương
谷偏 たにへん
kanji "valley" radical at left
谷風 たにかぜ
cơn gió thung lũng
河谷 かこく
Thung lũng sông
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)