Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小瀧彬
瀧 たき
thác nước
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman