Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小牧市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
牧 まき
đồng cỏ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
小都市 しょうとし
thành phố nhỏ
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
牧歌 ぼっか
bài hát hoặc bài thơ về đồng quê; bài hát mục đồng