Các từ liên quan tới 小牧市市民会館・公民館
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
公民館 こうみんかん
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
小市民 しょうしみん
tầng lớp tiểu tư sản
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.