Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小牧秋葉祭
秋祭り あきまつり
Lễ hội được tổ chức vào mùa thu để cảm tạ và cầu khẩn thần linh trong thu hoạch mùa màng.
秋葉系 あきばけい アキバけい
Akiba-kei (hoặc Akiba-chan là một thuật ngữ tiếng lóng của Nhật Bản cho phong cách Akihabara)
秋葉原 あきはばら
Akihabara, khu mua sắm điện tử ở Tokyo
秋季皇霊祭 しゅうきこうれいさい
imperial ceremony of ancestor worship formerly held on the autumnal equinox
牧 まき
đồng cỏ
小葉擬宝珠 こばぎぼうし コバギボウシ
Hosta sieboldii (species of plantain lily)
小葉団扇楓 こはうちわかえで コハウチワカエデ
Siebold maple, acer sieboldianum
秋 あき
mùa thu