Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小玉ユキ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
小玉 こだま
bi.
小玉貝 こたまがい コタマガイ
Gomphina melanegis (species of Venus clam)
小玉銀 こだまぎん
Edo-period lump of silver used as currency
小賀玉の木 おがたまのき オガタマノキ
Michelia compressa (species of Japanese tree similar to champak)
玉 たま ぎょく
bóng