タオルを投げる
タオルをなげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Hết thuốc chữa, bó tay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của タオルを投げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | タオルを投げる/タオルをなげるる |
Quá khứ (た) | タオルを投げた |
Phủ định (未然) | タオルを投げない |
Lịch sự (丁寧) | タオルを投げます |
te (て) | タオルを投げて |
Khả năng (可能) | タオルを投げられる |
Thụ động (受身) | タオルを投げられる |
Sai khiến (使役) | タオルを投げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | タオルを投げられる |
Điều kiện (条件) | タオルを投げれば |
Mệnh lệnh (命令) | タオルを投げいろ |
Ý chí (意向) | タオルを投げよう |
Cấm chỉ(禁止) | タオルを投げるな |