匙を投げる
さじをなげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Hết thuốc chữa, bó tay

Bảng chia động từ của 匙を投げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 匙を投げる/さじをなげるる |
Quá khứ (た) | 匙を投げた |
Phủ định (未然) | 匙を投げない |
Lịch sự (丁寧) | 匙を投げます |
te (て) | 匙を投げて |
Khả năng (可能) | 匙を投げられる |
Thụ động (受身) | 匙を投げられる |
Sai khiến (使役) | 匙を投げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 匙を投げられる |
Điều kiện (条件) | 匙を投げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 匙を投げいろ |
Ý chí (意向) | 匙を投げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 匙を投げるな |