Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
良田 りょうでん よしだ
ruộng tốt; ruộng màu mỡ
小田 おだ
ruộng nhỏ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
古き良き ふるきよき
những ngày xưa tốt đẹp
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất