Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小胸筋
胸筋 きょうきん むねすじ
cơ ngực
大胸筋 だいきょうきん
cơ ngực chính
小筋 こすじ
Khuông nhạc
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
小腰筋 しょうようきん
cơ thắt lưng bé
胸鎖乳突筋 きょうさにゅうとつきん
Cơ ức đòn chũm ( ở cổ)
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.