Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
小袋 こぶくろ
túi nhỏ
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
小便袋 しょうべんぶくろ
rubber bag for collecting urine
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
袋小路文 ふくろこうじぶん
những câu vườn - đường (dẫn)
谷 たに
khe