Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
小規模ビジネス しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
作業所 さくぎょうしょ
chỗ làm.
小規模金融 しょうきぼきんゆう
tài chính vi mô
規模 きぼ
qui mô
模作 もさく
sự mô phỏng; sự bắt chước; tác phẩm mô phỏng
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước