機能設計
きのうせっけい「KI NĂNG THIẾT KẾ」
☆ Danh từ
Thiết kế chức năng

機能設計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機能設計
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機械設計 きかいせっけい
bản thiết kế cơ khí
合計機能 ごうけいきのう
hàm toàn phần
小計機能 しょうけいきのう
chức năng tính tổng con
多機能計 たきのうけい
đồng hồ đa chức năng
設計 せっけい
sự thiết kế.
計算機設計言語 けいさんきせっけいげんご
ngôn ngữ thiết kế máy tính