Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小路幸也
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
袋小路文 ふくろこうじぶん
những câu vườn - đường (dẫn)