Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頬筋 きょうきん
cơ mút, cơ thổi kèn
頬骨 ほおぼね きょうこつ ほほぼね つらぼね ほおぼね、きょう こつ、つら ぼね
xương gò má
頬骨骨折 ほうぼねこっせつ
gãy xương gò má
筋骨 きんこつ すじぼね
(giải phẫu) gân
小筋 こすじ
Khuông nhạc
小骨 こぼね
nhánh xương; xương dăm
アブミ骨筋 アブミほねすじ
cơ bàn đạp
骨格筋 こっかくきん
bắp thịt thuộc về bộ xương