Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小馬徹
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
小馬 しょううま
ngựa nhỏ; ngựa con
馬小屋 うまごや
chuồng ngựa; trại ngựa
小馬鹿 こばか
thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
小馬座 こうまざ しょううまざ
chòm sao tiểu mã
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
小人河馬 こびとかば コビトカバ
hà mã lùn
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật