Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小高区
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
小高い こだかい
yếu ớt nâng lên
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
高手小手 たかてこて
giáp giới những bàn tay và những cánh tay