Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少女不十分
不十分 ふじゅうぶん
không đầy đủ; không hoàn toàn
不良少女 ふりょうしょうじょ
cô gái xấu; tội phạm tuổi trẻ
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
十分 じゅうぶん じっぷん じゅっぷん
(じゅうぶん) đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.