Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 少年進化論
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
進化論者 しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
少年感化院 しょうねんかんかいん
trại cải tạo
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
進化ゲーム理論 しんかゲームりろん
lý thuyết trò chơi tiến hóa