Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾崎将也
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
次将 じしょう
người phó