Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾関昌也
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
尾 び お
cái đuôi