Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尾高次郎
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高次 こうじ
cao hơn - thứ tự -; meta -
尾高型 おだかがた
kiểu âm điệu đuôi cao (một thuật ngữ trong phân loại âm điệu của tiếng Nhật)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高次式 こうじしき
phương trình bậc cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao