Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 尿吸収パッド
吸収性パッド きゅーしゅーせーパッド
miếng đệm lót có tính thấm
尿とりパッド にょうとりパッド
miếng lót thấm hút (loại miếng lót được sử dụng để thấm hút nước tiểu, thường được sử dụng bởi những người gặp vấn đề về kiểm soát bàng quang)
吸収 きゅうしゅう
sự hấp thụ
収尿器 おさむにょーき
hệ thống thu gom nước tiểu
吸収糸 きゅうしゅういと
Chỉ tự tiêu( trong phẫu thuật)
吸収体 きゅうしゅうたい
thấm, hấp thụ
吸収力 きゅうしゅうりょく
hút sức mạnh, sức hấp thụ, sức hút vào
骨吸収 こつきゅーしゅー
tiêu xương