Các từ liên quan tới 局所コンパクト群における格子
コンパクト コンパクト
bộ trang điểm; hộp phấn
群に分ける ぐんにわける
chia thành nhiều nhóm
局所 きょくしょ
khu vực; địa phương
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
コンパクトHTML コンパクトHTML
một tập con của ngôn ngữ html hỗ trợ các thiết bị như điện thoại di động hoặc pda (compact html)
コンパクト化 コンパクトか
 thu nhỏ lại
所格 しょかく
adessive (case)
ở; tại; trong; về việc; đối với.