局番
きょくばん「CỤC PHIÊN」
☆ Danh từ
Tổng đài (điện thoại); mã vùng
でも
市外局番
から
最初
の0を
取
るのを
忘
れないようにしてください
Nhưng đừng quên bấm thêm số 0 trước mã vùng đấy nhé
それでは
確認
のため、お
客様
の
住所
、それに
日中連絡
の
取
れる
電話番号
を
市外局番
からお
願
いします
Vậy thì để chắn chắn, anh cho tôi xin địa chỉ, số điện thoại liên lạc trong ngày, đọc cả số mã vùng
市内局番
Mã vùng trong nội thành

局番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局番
市内局番 しないきょくばん
số văn phòng nội bộ
市外局番 しがいきょくばん
mã vùng
物理的配達郵便局番号 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
tên văn phòng gửi vật lý
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA