Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発振器 はっしんき
Bộ dao động
発局 はっきょく
văn phòng gửi
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
発振 はっしん
Sự dao động
振出局 ふりだしきょく
bán văn phòng