Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 届出制
届出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo
届出印 ととけでいん
seal used to open and associated with a bank account
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác
出生届 しゅっ しょうとどけ
báo cáo (sổ đăng ký) (của) một sự sinh, giấy khai sinh
疾患届出 しっかんとどけで
thông báo dịch bệnh
届け出る とどけでる
trình báo
出生届け しゅっしょうとどけ しゅっせいとどけ
giấy khai sinh.