属具
ぞくぐ「CHÚC CỤ」
☆ Danh từ
Tool which is attached to something (e.g. fire extinguisher on a boat), accessory, appliance

属具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 属具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
金属器具 きんぞくきぐ
đồ kim khí.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
具 ぐ
dụng cụ
はくり工具(空圧工具付属品) はくりこうぐ(くうあつこうぐふぞくひん)
phụ kiện công cụ khí nén (phụ kiện cho công cụ bóc dán)