Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 層 (地質学)
地質学 ちしつがく
địa chất học.
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
地層 ちそう
địa tầng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
海洋地質学 かいようちしつがく
địa chất dưới mặt biển
農業地質学 のうぎょうちしつがく
sự nghiên cứu địa chất nông nghiệp