層別
そうべつ「TẰNG BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Phân tầng, phân loại, phân phối (dữ liệu)

Bảng chia động từ của 層別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 層別する/そうべつする |
Quá khứ (た) | 層別した |
Phủ định (未然) | 層別しない |
Lịch sự (丁寧) | 層別します |
te (て) | 層別して |
Khả năng (可能) | 層別できる |
Thụ động (受身) | 層別される |
Sai khiến (使役) | 層別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 層別すられる |
Điều kiện (条件) | 層別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 層別しろ |
Ý chí (意向) | 層別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 層別するな |
層別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 層別
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
層 そう
tầng, thớ
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別別に べつべつに
tách riêng
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
別 べつ べち わけ
đặc biệt; trừ ra