Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
単層 たんそう
lớp đơn; tầng đơn
層序学 そうじょがく
địa tầng học
単元 たんげん
bài học; đơn vị bài học; chủ đề
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
単層リポソーム たんそーリポソーム
liposome 1 lớp
単位元 たんいげん たんいもと
phần tử đơn vị
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
単層培養 たんそーばいよー
vi khuẩn cấy lơ lửng