Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
屯田兵 とんでんへい
nông nghiệp đi lính; những thực dân
公園 こうえん
công viên
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi