Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
お山 おやま みやま
núi
おろし
cái nạo
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろし金 おろしがね おろしきん
Bàn xát; bàn mài