Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山の鼻
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
象の鼻 ぞうのはな
thân (của) một con voi
鼻の先 はなのさき
phía trước mũi
鼻の下 はなのした
nhân trung
鼻の穴 はなのあな
lỗ mũi.
鼻の頭 はなのあたま
chóp mũi