Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山下 さんか やました さんげ
chân núi
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
下二桁 しもふたけた しもにけた
lần cuối hai xuất hiện (của) một số
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.