Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山下達郎
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山下 さんか やました さんげ
chân núi
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên