Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山元護久
元久 げんきゅう
Genkyuu era (1204.2.20-1206.4.27)
山元 やまもと
chủ nhân núi rừng; vùng mỏ; chân núi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu