Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山内豊福
内福 ないふく
Giàu ngầm.
豊山派 ぶざんは
giáo phái Buzan (của Phật giáo Shingi Shingon)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山内 さんない
bên trong núi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
鬼は外福は内 おにはそとふくはうち
ma quỷ ra ngoài, phúc lành vào trong (Câu thành ngữ được dùng trong dịp lễ Tiết phân của người Nhật, để đuổi xui xẻo đi và đón phúc vào nhà. )
福 ふく
hạnh phúc