Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山口県民歌
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
歌口 うたぐち
bộ phận thổi sáo; miệng kèn; phong cách thơ ca
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh