Các từ liên quan tới 山口県道230号伊佐吉部山口線
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
登山口 とざんぐち
cửa lên núi.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
号口 ごうぐち
regular production, present model
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)