Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
名城 めいじょう
lâu đài nổi tiếng
町名 ちょうめい
tên phố.
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.