Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山岳部夏時間
山岳部時間 さんがくぶじかん
múi giờ miền núi
山岳部 さんがくぶ
vùng đồi núi
夏時間 なつじかん
giờ mùa hè, mùa hè, mùa hạ
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày
山間部 さんかんぶ
vùng có nhiều núi
山岳 さんがく
vùng núi; vùng đồi núi
東部時間 とうぶじかん
giờ phương Tây
中部時間 ちゅうぶじかん
múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ) là giờ tính bằng cách lấy Giờ phối hợp quốc tế (UTC) trừ đi 6 tiếng